In order to introduce yourself in Vietnamese, you can use this structure:
Tôi là… = I am…
After \”Tôi là\” you can add your name, your nationality, and your career.
You can also add \”tên\” (name) after \”tôi\” to make the sentence \”My name is…\” as in English.
Example Sentences:
Tôi tên là Trang. = My name is Trang.
Tôi là Kyle. = I am Kyle.
To convert a country name to a nationality, you just need to put the word \”người\” (person/people) before the country.
Mỹ (America) => người Mỹ (American person/people)
Nhật Bản (Japan) => người Nhật Bản (Japanese)
Trung Quốc (China) => Người Trung Quốc (Chinese)
Hàn Quốc (Korea) => người Hàn Quốc (Korean)
Việt Nam (Vietnam) => người Việt Nam (Vietnamese)
Pháp (France) => người Pháp (French)
Example Sentences:
Tôi là người Việt Nam. = I am Vietnamese.
Tôi là người Mỹ. = I am America.
Another phrase we need to learn is \”Rất vui được gặp bạn\” (Nice to meet you).
Rất (very) vui (happy) được (get) gặp (meet) bạn (you), but for now, it will be more efficient if you just try to remember it as a set phrase.
You can also replace \”bạn\” with anh / chị / em… (other pronouns).
Please check out the relevant lessons here:
QUIZ
Please introduce yourself below.